








LED trong nhà – HD Series – HD 1.2
Mô tả sản phẩm
Màn hình LED HD Series trong nhà HD 1.2 – Giải pháp trình chiếu chất lượng cao
LED Công Nghệ tự hào mang đến dòng sản phẩm Màn hình LED trong nhà P1.2 SMD – giải pháp hiển thị lý tưởng cho các rạp chiếu phim, studio, sân khấu sự kiện và không gian thương mại cao cấp. Dòng sản phẩm này thuộc series màn hình HD, sử dụng cabinet nhôm đúc nguyên khối với các kích thước đa dạng: 600×337,5mm, 640×480mm, 640×640mm, 640×960mm, phù hợp với nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.
Phương thức bảo trì:
-
Bảo trì phía trước (tiện lợi, tiết kiệm không gian bảo trì)
-
Độ sáng: 600–900 nits
-
Đóng gói: Thùng gỗ chắc chắn, đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển
Pitch (Khoảng cách điểm ảnh):
P1.25, P1.53, P1.56, P1.66, P1.86, P1.87, P2, P2.5, P3, P4
Phương thức lắp đặt:
Lắp âm tường, treo tường, đặt sàn, và nhiều phương án lắp đặt khác.
Ứng dụng đa dạng:
-
Rạp chiếu phim, sân khấu sự kiện
-
Phòng họp, nhà thờ
-
Siêu thị lớn, cửa hàng miễn thuế, sân bay
-
Trung tâm thương mại, phòng họp công ty, v.v.
Ưu điểm nổi bật:
-
Khoảng cách điểm ảnh nhỏ, mang đến độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét, mượt mà
-
Tốc độ làm mới cao (3840Hz), đảm bảo hình ảnh không bị giật, nhòe
-
Dễ dàng lắp đặt và vận hành, phù hợp với nhiều không gian trình chiếu hiện đại
👉 Liên hệ ngay LED Công Nghệ qua Hotline: 083 339 8839 hoặc website LEDCONGNGHE.vn để được tư vấn và báo giá tốt nhất!
Thông số kỹ thuật chi tiết
Module | Model No | HD1.2 |
Pixel Pitch (mm) | 1.25 | |
LED Type | SMD 1010 | |
Module Dimension (W*H)(mm) | 320x 160 | |
Module Resolution (W*H)(Pixel) | 256×128 | |
Pixel Density (PixeV m²) | 640000 | |
Scan Mode (S) | 64 | |
Cabinet | Cabinet Dimension (W*H)(mm) | 640x 480 |
Cabinet Resolution (W*H )(Pixel) | 512x 384 | |
Cabinet Material | Diecasting Aluminum | |
Cabinet Weight (Kg) | 6.8 | |
Display | Best Viewing Distance (m) | 1.25 |
Brightness (nits) | 900 | |
Ingress Protection (Fron/Rear) | IP31 | |
Viewing Angle | H:160°V:160° | |
Color Temperature | 3200-9500K | |
Gray Level | 14bit | |
Max Power Consumption (W/m²) | 600 | |
Average Power Consumption (W/m²) | 250 | |
Refresh Rate(Hz | 3840 | |
Maintenance Method | Front Maintenance | |
Operating Temperature | -20℃-60℃ | |
Operating Humidity | 10%-95%RH | |
Input Voltage | AC110-220V±15%50/60Hz | |
MTBF(Hours) | 50000 | |
Life Time (Hours) | 100000 |






Đặt hàng
Vui lòng điền vào mẫu dưới đây để yêu cầu báo giá hoặc yêu cầu thêm thông tin về chúng tôi. Vui lòng cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể trong tin nhắn của bạn và chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể. Chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu làm việc cho dự án mới của bạn, hãy liên hệ với chúng tôi ngay để bắt đầu.
