P2.5 P3 P4 P5 P6.6 P8 P10 LED Ngoài Trời

Mô tả sản phẩm

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Mode No W2.5 W3 W4 W5 W6.6 W8 W10
Module Khoảng cách điểm ảnh/ Pixel Pitch (mm) 2.5 3.076 4 5 6.67 8 10
Loại LED/ LED Type SMD 1415 SMD 1415 SMD 1921 SMD 2727 SMD 3535 SMD 3535 SMD 3535
Kích thước Module/Module Dimension (W*H)(mm) 320x 160 320x 160 320x 160 320x 160 320x 160 320x 160 320x 160
Mật độ điểm ảnh(pixel/m²)/ Module Resolution (W*H)(Pixel) 128×64 104x 52 80x 40 64x 32 48x 24 40x 20 32x 16
Mật độ điểm ảnh/Pixel Density(pixel/m²) 160000 105625 62500 40000 22500 15625 10000
Chế độ quét/ Scan Mode (S) 16 13 10 8 6 5 2
Cabinet Kích thước Cabinet/Cabinet Dimension (W*H)(mm) 960x 960 960x 960 960x 960 960x 960 960x 960 960x 960 960x 960
Độ phân giải Cabinet/ Cabinet Resolution (W*H)(Pixel) 384x 384 312x 312 240x 240 192×192 144×144 120x 120 96x 96
Vật Liệu Cabinet/Cabinet Material Magnesium Alloyl Waterproof Iron
Khối lượng Cabinet(Kg)/Cabinet Weight (Kg) 25/30
Display Khoảng cách nhìn tốt nhất/Best Viewing Distance (m) 2.5 3 4 5 7 8 10
Độ sáng(nits)/Brightness (nits) 5500-8000
Tiêu chuẩn chống nước/Ingress Protection (Fron/Rear) IP65
Góc nhìn/ Viewing Angle H:140°V:140°
Nhiệt độ màu/Color Temperature 3200-9500K
Gray Level 14bit
Công suất tiêu thụ tối đa/Max Power Consumption (W/m²) 750 750 750 750 750 800 800
Công suất tiêu thụ trung bình/Average Power Consumption (W/m²) 250 250 250 250 250 350 350
Refresh Rate (Hz) 1920-3840
Phương pháp bảo dưỡng/Maintenance Method Rear Maintenance
Nhiệt độ hoạt động/Operating Temperature -30℃-80℃
Độ ẩm hoạt động/Operating Humidity 10%-95%RH
Input Voltage AC110-220V±15%50-60Hz
MTBF(Hours) 50000
Tuổi Thọ/Life Time(Hours) 100000

Mô tả sản phẩm

Dòng sản phẩm W ngoài trời đóng vai trò bổ trợ cho dòng sản phẩm C; dòng C chủ yếu dành cho thị trường Mỹ, còn dòng W được thiết kế phục vụ các quốc gia khác. Dòng W cũng có tính năng chống nước ngoài trời, phù hợp với các quốc gia hoặc khách hàng có ngân sách đầu tư vừa phải.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cabinet bằng sắt: Giá thành rẻ hơn cabinet nhôm, khuôn đúc công cộng, thời gian giao hàng nhanh hơn, nhiều mã P có sẵn, tối ưu chi phí.

  • Bảo trì: Cần có khoảng trống bảo trì 60-80cm phía sau màn hình.

  • Tản nhiệt: Vì cần chống nước nên khả năng tản nhiệt kém hơn, phù hợp với các vùng khí hậu nóng như Trung Đông nên cần lắp thêm điều hòa.

  • Độ sáng: 5000-6000CD/m², độ sáng phụ thuộc kích thước chip LED tương đương—kích thước chip càng lớn thì độ sáng càng cao.

  • Dòng C sử dụng dây đồng National Star cho độ sáng 6000, dây vàng National Star cho độ sáng 8000.

  • Hiện có sẵn các model P5, P6, P8.

  • Công suất:

    • Công suất tối đa ngoài trời: 900W/m²

    • Công suất tối đa trong nhà: 600W/m²

    • Công suất trung bình: bằng 1/3 công suất tối đa.

  • Lưu ý: Ở các quốc gia có chi phí điện cao (như Đức), có thể áp dụng phương án cực âm chung (Common cathode) để giảm điện năng tiêu thụ và giảm nhiệt tỏa ra.

  • Nguồn điện cực âm chung: Giảm nhiệt tỏa ra, IC, nguồn điện, bóng đèn LED không giống các giải pháp khác, chủ yếu là phương thức cấp nguồn khác biệt.

2 (15)

普通户外_09普通户外_08

普通户外_07普通户外_06

普通户外_15

    Liên hệ với chúng tôi

    Hãy để lại email hoặc số điện thoại của bạn trong mẫu bên dưới để chúng tôi có thể gửi cho bạn báo giá miễn phí và tư vấn về các thiết kế màn hình LED phù hợp nhất!!